No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00052239 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
12/03/2031 |
3 |
CAT-00052239 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát Công tác xây dựng công trình: HTKT (Cấp –Thoát nước) Cấp –Thoát nước |
III |
12/03/2031 |
4 |
CAT-00052239 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
12/03/2031 |
5 |
CAT-00052239 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: giao thông (Cầu, Đường bộ) Cầu, Đường bộ |
III |
12/03/2031 |
6 |
CAT-00052239 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: HTKT (Cấp- Thoát nước, Công viên cây xanh, Nghĩa trang) Cấp- Thoát nước, Công viên cây xanh, Nghĩa trang |
III |
12/03/2031 |
7 |
CAT-00052239 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: NN&PTNT (Nạo vét kênh, Cống) Nạo vét kênh, Cống |
III |
12/03/2031 |