No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00058374 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
27/10/2031 |
3 |
HAN-00058374 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
27/10/2031 |
4 |
HAN-00058374 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi, Đê điều |
III |
27/10/2031 |
5 |
HAN-00058374 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
27/10/2031 |