No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00085997 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật |
III |
02/01/2035 |
2 |
TRV-00085997 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Đường bộ) |
III |
02/01/2035 |
3 |
TRV-00085997 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi) |
III |
02/01/2035 |
4 |
TRV-00085997 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
02/01/2035 |