No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00062904 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Nhà công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải; công trình nhà máy cấp nước, thoát nước); Giao thông đường bộ; Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi). |
III |
13/04/2032 |