No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00048628 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/12/2030 |
3 |
HCM-00048628 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/12/2030 |
4 |
HCM-00048628 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
01/12/2030 |
5 |
HCM-00048628 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/12/2030 |
6 |
HCM-00048628 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
01/12/2030 |
7 |
HCM-00048628 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/12/2030 |
8 |
HCM-00048628 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
01/12/2030 |