No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00032558 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
31/10/2029 |
3 |
HAT-00032558 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ, cầu đường bộ |
III |
31/10/2029 |
4 |
HAT-00032558 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xả lũ |
III |
31/10/2029 |