No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00053579 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng. |
III |
16/04/2031 |
3 |
HAP-00053579 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
16/04/2031 |
4 |
HAP-00053579 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn). |
III |
16/04/2031 |
5 |
HAP-00053579 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
16/04/2031 |