No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00081398 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
04/05/2034 |
2 |
HCM-00081398 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
04/05/2034 |
3 |
HCM-00081398 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
04/05/2034 |
4 |
HCM-00081398 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
04/05/2034 |