No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00083689 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
18/07/2034 |
2 |
HCM-00083689 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
18/07/2034 |
3 |
HCM-00083689 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
18/07/2034 |
4 |
HCM-00083689 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông , phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
18/07/2034 |