No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00069160 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
28/11/2032 |
2 |
HAT-00069160 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT (đường bộ) |
III |
28/11/2032 |
3 |
HAT-00069160 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn lập BCKTKT (trừ hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều) |
III |
28/11/2032 |
4 |
HAT-00069160 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT (trừ công trình xử lý chất thải rắn; cấp nước) |
III |
28/11/2032 |