No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00059835 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
15/12/2031 |
3 |
HCM-00059835 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
15/12/2031 |
4 |
HCM-00059835 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
15/12/2031 |
5 |
HCM-00059835 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
15/12/2031 |