No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BAL-00066454 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/08/2032 |
2 |
BAL-00066454 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
16/08/2032 |
3 |
BAL-00066454 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
16/08/2032 |
4 |
BAL-00066454 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
16/08/2032 |
5 |
BAL-00066454 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/08/2032 |
6 |
BAL-00066454 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
III |
16/08/2032 |
7 |
BAL-00066454 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/08/2032 |
8 |
BAL-00066454 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
16/08/2032 |
9 |
BAL-00066454 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
16/08/2032 |
10 |
BAL-00066454 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
16/08/2032 |
11 |
BAL-00066454 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/08/2032 |