No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THB-00068689 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/11/2032 |
2 |
THB-00068689 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
10/11/2032 |
3 |
THB-00068689 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
10/11/2032 |