No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00032622 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
29/10/2029 |
3 |
KIG-00032622 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ + Cầu |
II |
29/10/2029 |
4 |
KIG-00032622 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước, chiếu sáng công cộng |
II |
29/10/2029 |