No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00029035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu) công trình Dân dụng |
III |
19/08/2029 |
3 |
HCM-00029035 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/08/2029 |
4 |
HCM-00029035 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
19/08/2029 |
5 |
HCM-00029035 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/08/2029 |
6 |
HCM-00029035 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
19/08/2029 |
7 |
ANG-00029035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kiến trúc công trình |
II |
19/08/2030 |
8 |
ANG-00029035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kết cấu công trình Dân dụng – Công nghiệp |
II |
19/08/2030 |
9 |
ANG-00029035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cơ – điện công trình |
II |
19/08/2030 |
10 |
ANG-00029035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cấp thoát nước công trình |
II |
19/08/2030 |
11 |
ANG-00029035 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng – Công nghiệp |
II |
19/08/2030 |
12 |
ANG-00029035 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng – Công nghiệp |
II |
19/08/2030 |
13 |
ANG-00029035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kiến trúc công trình |
II |
19/08/2030 |
14 |
ANG-00029035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kết cấu công trình Dân dụng - Công nghiệp |
II |
19/08/2030 |
15 |
ANG-00029035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cơ - điện công trình |
II |
19/08/2030 |
16 |
ANG-00029035 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Cấp thoát nước công trình |
II |
19/08/2030 |
17 |
ANG-00029035 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp |
II |
19/08/2030 |
18 |
ANG-00029035 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp |
II |
19/08/2030 |