No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00028315 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng |
II |
31/07/2029 |
3 |
HAP-00028315 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
31/07/2029 |
4 |
HAP-00028315 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
31/07/2029 |
5 |
HAP-00028315 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
31/07/2029 |
6 |
HAP-00028315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng |
II |
31/07/2029 |
7 |
HAP-00028315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III |
31/07/2029 |
8 |
HAP-00028315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
31/07/2029 |
9 |
HAP-00028315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
31/07/2029 |
10 |
HAP-00028315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
31/07/2029 |
11 |
HAP-00028315 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp. |
III |
09/10/2030 |
12 |
HAP-00028315 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; giao thông. |
III |
09/10/2030 |
13 |
HAP-00028315 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp. |
II |
09/10/2030 |
14 |
HAP-00028315 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn). |
III |
09/10/2030 |
15 |
HAP-00028315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn). |
III |
09/10/2030 |
16 |
HAP-00028315 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình công nghiệp. |
III |
09/10/2030 |