No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BID-00053299 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp |
III |
09/04/2031 |
2 |
BID-00053299 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
09/04/2031 |
3 |
BID-00053299 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
09/04/2031 |
4 |
BID-00053299 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - Công nghiệp |
III |
09/04/2031 |
5 |
BID-00053299 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
09/04/2031 |
6 |
BID-00053299 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
09/04/2031 |
7 |
BID-00053299 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng - Công nghiệp |
III |
09/04/2031 |
8 |
BID-00053299 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu – đường bộ |
III |
09/04/2031 |
9 |
BID-00053299 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
09/04/2031 |