No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00009586 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
I |
28/03/2023 |
3 |
BXD-00009586 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhẹ) |
I |
28/03/2023 |
4 |
HCM-00009586 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
14/05/2031 |
5 |
HCM-00009586 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
14/05/2031 |
6 |
HCM-00009586 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng |
III |
14/05/2031 |
7 |
HCM-00009586 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp |
III |
14/05/2031 |
8 |
HCM-00009586 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
14/05/2031 |
9 |
HCM-00009586 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp |
III |
14/05/2031 |