No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00066875 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông Lập BCKTKT (đường bộ) |
III |
26/08/2032 |
2 |
HAT-00066875 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Lập BCKTKT (cấp nước, thoát nước) |
III |
26/08/2032 |
3 |
HAT-00066875 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PHát triển nông thôn Lập BCKTKT (trừ hồ, đập, tràn xã lũ, đê điều) |
III |
26/08/2032 |
4 |
HAT-00066875 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Lập BCKTKT |
III |
26/08/2032 |