No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00059322 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất lập BCKTKT |
III |
26/11/2031 |
2 |
HAT-00059322 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình lập BCKTKT |
III |
26/11/2031 |
3 |
HAT-00059322 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng thiết kế BCKTKT |
III |
26/11/2031 |
4 |
HAT-00059322 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông thiết kế BCKTKT cầu, đường bộ |
III |
26/11/2031 |
5 |
HAT-00059322 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT thiết kế BCKTKT |
III |
26/11/2031 |
6 |
HAT-00059322 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/11/2031 |
7 |
HAT-00059322 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
26/11/2031 |
8 |
HAT-00059322 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT |
III |
26/11/2031 |
9 |
HAT-00059322 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT đường bộ |
III |
28/03/2032 |
10 |
HAT-00059322 |
Thi công xây dựng công trình |
Công trình Phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ hồ đập, tràn xã lũ, đê điều |
III |
28/03/2032 |
11 |
HAT-00059322 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
28/03/2032 |
12 |
HAT-00059322 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT thoát nước |
III |
28/03/2032 |