No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00051650 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện; cấp - thoát nước) công trình dân dụng |
III |
01/03/2031 |
3 |
HCM-00051650 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/03/2031 |
4 |
HCM-00051650 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
01/03/2031 |
5 |
HCM-00051650 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/03/2031 |
6 |
HCM-00051650 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
01/03/2031 |
7 |
HCM-00051650 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/03/2031 |
8 |
HCM-00051650 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
01/03/2031 |