No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00064446 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Loại công trình Dân dụng – Công nghiệp; phục vụ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn; Giao thông; HTKT |
III |
09/06/2032 |
2 |
ANG-00064446 |
Thi công xây dựng công trình |
Loại công trình Dân dụng – Công nghiệp; phục vụ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn; Giao thông; HTKT |
III |
09/06/2032 |