No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TTH-00056926 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Nhà công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
09/08/2031 |
3 |
TTH-00056926 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng, Nhà công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
09/08/2031 |
4 |
TTH-00056926 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
09/08/2031 |