No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NIB-00085586 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
10/12/2034 |
2 |
NIB-00085586 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ |
III |
10/12/2034 |
3 |
NIB-00085586 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
10/12/2034 |
4 |
NIB-00085586 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/12/2034 |