No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00057698 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
01/10/2031 |
3 |
VIP-00057698 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
01/10/2031 |