No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00032867 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
05/11/2029 |
3 |
HAN-00032867 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
05/11/2029 |
4 |
HAN-00032867 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
II |
05/11/2029 |
5 |
HAN-00032867 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
05/11/2029 |
6 |
HAN-00032867 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/11/2029 |
7 |
HAN-00032867 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Cơ khí chế tạo |
II |
23/04/2030 |
8 |
HAN-00032867 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
22/06/2030 |