No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00084836 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
15/10/2034 |
2 |
VIP-00084836 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ |
III |
15/10/2034 |