No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00070850 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/02/2033 |
2 |
HAD-00070850 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
22/02/2033 |
3 |
HAD-00070850 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/02/2033 |
4 |
HAD-00070850 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp, Khai thác mỏ và chế biến khoáng sản) Nhà công nghiệp, Khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
III |
22/02/2033 |
5 |
HAD-00070850 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu đường bộ, Đường bộ) Cầu đường bộ, Đường bộ |
III |
22/02/2033 |
6 |
HAD-00070850 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III |
22/02/2033 |
7 |
HAD-00070850 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Thủy lợi, Đê điều) Thủy lợi, Đê điều |
III |
22/02/2033 |
8 |
HAD-00070850 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
22/02/2033 |
9 |
HAD-00070850 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp, Khai thác mỏ và chế biến khoáng sản) Nhà công nghiệp, Khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
III |
22/02/2033 |
10 |
HAD-00070850 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Giao thông (Cầu đường bộ, Đường bộ) Cầu đường bộ, Đường bộ |
III |
22/02/2033 |
11 |
HAD-00070850 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III |
22/02/2033 |
12 |
HAD-00070850 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Thủy lợi, Đê điều) Thủy lợi, Đê điều |
III |
22/02/2033 |