No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00049995 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện - cơ điện; cấp - thoát nước) công trình Dân dụng |
III |
04/01/2031 |
3 |
HCM-00049995 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn: |
III |
04/01/2031 |
4 |
HCM-00049995 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
04/01/2031 |
5 |
HCM-00049995 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/01/2031 |
6 |
HCM-00049995 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
04/01/2031 |
7 |
HCM-00049995 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
04/01/2031 |
8 |
HCM-00049995 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
04/01/2031 |