No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00057835 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
05/10/2031 |
|
3 |
HAT-00057835 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhà công nghiệp, công trình năng lượng |
III |
05/10/2031 |
4 |
HAT-00057835 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
05/10/2031 |
5 |
HAT-00057835 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III |
05/10/2031 |
6 |
HAT-00057835 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
05/10/2031 |