No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00059999 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
21/12/2031 |
3 |
HAG-00059999 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông (cầu, đường bộ); |
III |
21/12/2031 |
4 |
HAG-00059999 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/12/2031 |
5 |
HAG-00059999 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
21/12/2031 |
6 |
HAG-00059999 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
21/12/2031 |
7 |
HAG-00059999 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Nhà Công nghiệp |
III |
21/12/2031 |
8 |
HAG-00059999 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
21/12/2031 |
9 |
HAG-00059999 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: NNPTNT (thủy lợi, đê điều) |
III |
21/12/2031 |
10 |
HAG-00059999 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/12/2031 |
11 |
HAG-00059999 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) |
III |
21/12/2031 |
12 |
HAG-00059999 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
21/12/2031 |