No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00052711 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
30/03/2031 |
3 |
VIL-00052711 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
30/03/2031 |
4 |
VIL-00052711 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
30/03/2031 |
5 |
VIL-00052711 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
30/03/2031 |
6 |
VIL-00052711 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
30/03/2031 |
7 |
VIL-00052711 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
30/03/2031 |
8 |
VIL-00052711 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
30/03/2031 |
9 |
VIL-00052711 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
30/03/2031 |