No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00042050 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
III |
22/06/2030 |
3 |
HAP-00042050 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: thủy lợi; đường bộ; cầu. |
III |
22/06/2030 |
4 |
HAN-00042050 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/09/2030 |
5 |
HAN-00042050 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
21/09/2030 |
6 |
HAN-00042050 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu,Đường bộ |
III |
21/09/2030 |
7 |
HAN-00042050 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
21/09/2030 |
8 |
HAN-00042050 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/09/2030 |
9 |
HAN-00042050 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu,Đường bộ |
III |
21/09/2030 |
10 |
HAN-00042050 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
thủy lợi |
III |
21/09/2030 |