No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00058070 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình: Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
19/10/2031 |
3 |
HAG-00058070 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
19/10/2031 |
4 |
HAG-00058070 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
19/10/2031 |
5 |
HAG-00058070 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
19/10/2031 |
6 |
HAG-00058070 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/10/2031 |
7 |
HAG-00058070 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
19/10/2031 |
8 |
HAG-00058070 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
19/10/2031 |
9 |
HAG-00058070 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
19/10/2031 |
10 |
HAG-00058070 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
19/10/2031 |
11 |
HAG-00058070 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/10/2031 |
12 |
HAG-00058070 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
19/10/2031 |