No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00022631 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát xây dựng Khảo sát địa hình |
III |
03/04/2029 |
3 |
PHY-00022631 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
03/04/2029 |
4 |
PHY-00022631 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, Thoát nước |
III |
03/04/2029 |