No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00058145 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
23/12/2031 |
2 |
HCM-00058145 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/12/2031 |
3 |
HCM-00058145 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
23/12/2031 |
4 |
HCM-00058145 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu; đường bộ |
III |
23/12/2031 |
5 |
HCM-00058145 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
23/12/2031 |
6 |
HCM-00058145 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp năng lượng |
III |
23/12/2031 |
7 |
HCM-00058145 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/12/2031 |
8 |
HCM-00058145 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng |
III |
23/12/2031 |
9 |
HCM-00058145 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn đê điều |
III |
23/12/2031 |
10 |
HCM-00058145 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
04/01/2034 |
11 |
HCM-00058145 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) đường dây và trạm biến áp |
III |
04/01/2034 |
12 |
HCM-00058145 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
04/01/2034 |
13 |
HCM-00058145 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông cầu |
III |
04/01/2034 |
14 |
HCM-00058145 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
04/01/2034 |
15 |
HCM-00058145 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) đường dây và trạm biến áp |
III |
04/01/2034 |
16 |
HCM-00058145 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
19/02/2034 |