No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BID-00056298 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp trừ thiết kế kết cấu nhà công nghiệp |
III |
05/07/2034 |
2 |
BID-00056298 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
05/07/2034 |
3 |
BID-00056298 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu - đường bộ |
III |
05/07/2034 |
4 |
BID-00056298 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp - thoát nước |
III |
05/07/2034 |
5 |
BID-00056298 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
05/07/2034 |
6 |
BID-00056298 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị |
III |
05/07/2034 |
7 |
BID-00056298 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
05/07/2034 |
8 |
BID-00056298 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu - đường bộ |
III |
05/07/2034 |
9 |
BID-00056298 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp - thoát nước |
III |
05/07/2034 |
10 |
BID-00056298 |
Thi công xây dựng công trình |
phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
05/07/2034 |
11 |
BID-00056298 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị |
III |
05/07/2034 |