No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00047945 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Dân dụng |
III |
09/11/2030 |
3 |
CAT-00047945 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình HTKT (Cấp, thoát nước) Cấp, thoát nước |
III |
09/11/2030 |
4 |
CAT-00047945 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình NN&PTNT (Kè, Cống) Kè, Cống |
III |
09/11/2030 |
5 |
DOT-00047945 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
05/03/2026 |
6 |
DOT-00047945 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kết cấu, điện, cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp |
III |
05/03/2026 |
7 |
DOT-00047945 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/03/2026 |
8 |
DOT-00047945 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
05/03/2026 |
9 |
DOT-00047945 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
05/03/2026 |