No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00052409 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/03/2031 |
3 |
KIG-00052409 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/03/2031 |
4 |
KIG-00052409 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
19/03/2031 |
5 |
KIG-00052409 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
19/03/2031 |
6 |
KIG-00052409 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
III |
19/03/2031 |