No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00038532 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
06/04/2030 |
3 |
TIG-00038532 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
06/04/2030 |
4 |
TIG-00038532 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi, đê điều |
III |
06/04/2030 |
5 |
TIG-00038532 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước, cây xanh, hệ thống chiếu sáng công cộng |
III |
06/04/2030 |
6 |
TIG-00038532 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
06/04/2030 |
7 |
TIG-00038532 |
Thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
06/04/2030 |
8 |
TIG-00038532 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
06/04/2030 |
9 |
TIG-00038532 |
Thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi, đê điều |
III |
06/04/2030 |
10 |
TIG-00038532 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước, cây xanh, hệ thống chiếu sáng công cộng |
III |
06/04/2030 |