No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00080503 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng, Nhà Công nghiệp |
III |
03/04/2034 |
2 |
PHY-00080503 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng |
III |
03/04/2034 |
3 |
PHY-00080503 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng |
III |
03/04/2034 |
4 |
PHY-00080503 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình Khảo sát địa hình |
III |
03/04/2034 |
5 |
PHY-00080503 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
03/04/2034 |
6 |
PHY-00080503 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
03/04/2034 |
7 |
PHY-00080503 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Chiếu sáng công cộng, Công viên cây xanh, nghĩa trang |
III |
03/04/2034 |
8 |
PHY-00080503 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
03/04/2034 |
9 |
PHY-00080503 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
03/04/2034 |
10 |
PHY-00080503 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Thoát nước |
III |
03/04/2034 |
11 |
PHY-00080503 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật Thoát nước |
III |
03/04/2034 |