No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00036487 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp, thoát nước |
III |
19/02/2030 |
3 |
TIG-00036487 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
19/02/2030 |
4 |
TIG-00036487 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/02/2030 |
5 |
TIG-00036487 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp thoát nước |
III |
06/04/2030 |
6 |
TIG-00036487 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
19/02/2030 |
7 |
TIG-00036487 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
06/04/2030 |
8 |
TIG-00036487 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/02/2030 |
9 |
TIG-00036487 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước, hệ thống chiếu sáng công cộng |
III |
19/02/2030 |
10 |
TIG-00036487 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp, thoát nước |
III |
19/02/2030 |
11 |
TIG-00036487 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
19/02/2030 |
12 |
TIG-00036487 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước, hệ thống chiếu sáng công cộng |
III |
19/02/2030 |
13 |
TIG-00036487 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
19/02/2030 |
14 |
TIG-00036487 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/02/2030 |
15 |
TIG-00036487 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/02/2030 |
16 |
TIG-00036487 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
III |
19/02/2030 |
17 |
TIG-00036487 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công nghiệp |
III |
19/02/2030 |
18 |
TIG-00036487 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/02/2030 |