No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00025488 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông Đường bộ |
III |
10/06/2029 |
3 |
TIG-00025488 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/06/2029 |
4 |
TIG-00025488 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
10/06/2029 |
5 |
TIG-00025488 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
10/06/2029 |
6 |
TIG-00025488 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
10/06/2029 |
7 |
TIG-00025488 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và
phát triển nông thôn Thuỷ lợi, đê điều |
III |
10/06/2029 |
8 |
TIG-00025488 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
10/06/2029 |
9 |
TIG-00025488 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình |
III |
29/04/2030 |
10 |
TIG-00025488 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
10/06/2029 |
11 |
TIG-00025488 |
Thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
10/06/2029 |
12 |
TIG-00025488 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
10/06/2029 |
13 |
TIG-00025488 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
10/06/2029 |
14 |
TIG-00025488 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
29/04/2030 |
15 |
TIG-00025488 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
10/06/2029 |
16 |
TIG-00025488 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
10/06/2029 |
17 |
TIG-00025488 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông (cầu) |
III |
27/12/2029 |
18 |
TIG-00025488 |
Thi công xây dựng công trình |
phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
27/12/2029 |
19 |
TIG-00025488 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp - thoát nước) |
III |
27/12/2029 |
20 |
TIG-00025488 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
27/12/2029 |
21 |
TIG-00025488 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
giao thông (cầu) |
III |
27/12/2029 |
22 |
TIG-00025488 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
27/12/2029 |
23 |
TIG-00025488 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
27/12/2029 |
24 |
TIG-00025488 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng (kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp - thoát nước) |
III |
27/12/2029 |
25 |
TIG-00025488 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
nhà công nghiệp (kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp - thoát nước) |
III |
27/12/2029 |
26 |
TIG-00025488 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (cầu) |
III |
27/12/2029 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors QUOC THANG CONSTRUCTION CONSULTING COMPANY LIMITED are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 33 bidding packages, of which 14 were won, 19 were lost, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 71.95% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 97.83% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces participated in the bidding: Tiền Giang (27), Undefined (6)
- Has relationships with 13 Bid Solicitors
- Has competed against 44 contractors in 18 bidding packages, won 0 packages, lost 18 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Has collaborated with 0 contractors in 0 bidding packages, won 0 packages, lost 0 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.