No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00042385 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế Kết cấu công trình Dân dụng |
III |
30/06/2030 |
3 |
CAT-00042385 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế Xây dựng công trình: Cầu, Đường bộ Cầu, Đường bộ |
III |
30/06/2030 |
4 |
CAT-00042385 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế Xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
30/06/2030 |
5 |
CAT-00042385 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế Xây dựng công trình NN&PTNT (Nạo vét Kênh) Nạo vét Kênh |
III |
30/06/2030 |
6 |
CAT-00042385 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp |
III |
30/06/2030 |
7 |
CAT-00042385 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: giao thông (Cầu, Đường bộ) Cầu, Đường bộ |
III |
30/06/2030 |
8 |
CAT-00042385 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
30/06/2030 |
9 |
CAT-00042385 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (Kè, Nạo vét Kênh, Đê bao) Kè, Nạo vét Kênh, Đê bao |
III |
30/06/2030 |
10 |
CAT-00042385 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
30/06/2030 |
11 |
CAT-00042385 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình xây dựng |
III |
30/06/2030 |
12 |
CAT-00042385 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp, Cầu, Đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật, NN&PTNT (Kè, Cống, Nạo vét Kênh, Trạm bơm, Đê bao) , hạng III |
III |
30/06/2030 |
13 |
CAT-00042385 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình NN&PTNT (Kè, Cống, Nạo vét Kênh, Trạm bơm, Đê bao) Kè, Cống, Nạo vét Kênh, Trạm bơm, Đê bao |
III |
30/06/2030 |
14 |
CAT-00042385 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp |
III |
30/06/2030 |
15 |
CAT-00042385 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình giao thông (Cầu, Đường) Cầu, Đường bộ |
III |
30/06/2030 |
16 |
CAT-00042385 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
30/06/2030 |
17 |
CAT-00042385 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình NN&PTNT (Kè, Cống, Nạo vét Kênh, Đê bao) Kè, Cống, Nạo vét Kênh, Đê bao |
III |
30/06/2030 |
18 |
CAT-00042385 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công Lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
30/06/2030 |
19 |
CAT-00042385 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng, hạng III |
III |
22/07/2030 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚC ĐIỀN are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 2 bidding packages, of which 2 were won, 0 were lost, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 96.95% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 97.7% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces after the merger where the contractor has participated in bidding: Cần Thơ (1), Undefined (1)
- Provinces before the merger where the contractor has participated in bidding: Undefined (2)
- Has relationships with 2 Bid Solicitors
- Has competed against 0 contractors in 0 bidding packages, won 0 packages, lost 0 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Has collaborated with 0 contractors in 0 bidding packages, won 0 packages, lost 0 packages, 0 are pending results, and 0 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.
- Participated in consulting for 13 bidding packages with 4 roles.