No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00027396 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/08/2029 |
3 |
DON-00027396 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng (Nhà các loại) |
III |
11/08/2029 |
4 |
DON-00027396 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (c/trình có k/cấu dạng nhà) |
III |
11/08/2029 |
5 |
DON-00027396 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) |
III |
11/08/2029 |
6 |
DON-00027396 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp – thoát nước) |
III |
11/08/2029 |
7 |
DON-00027396 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT(Thủy lợi: Kênh, hồ chứa, c/trình Cửa, Trạm bơm) |
III |
11/08/2029 |
8 |
HAN-00027396 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
25/09/2030 |
9 |
HAN-00027396 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
25/09/2030 |