No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00051851 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; giao thông; hạ tầng kỹ thuật. |
III |
25/02/2031 |
3 |
HAP-00051851 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình dân dụng. |
III |
25/02/2031 |