No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00078665 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và nhà công nghiệp |
III |
27/12/2033 |
2 |
HAT-00078665 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
27/12/2033 |
3 |
HAT-00078665 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
27/12/2033 |
4 |
HAT-00078665 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng và nhà công nghiệp |
III |
27/12/2033 |
5 |
HAT-00078665 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
27/12/2033 |
6 |
HAT-00078665 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
27/12/2033 |