No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00018856 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
13/10/2030 |
|
3 |
ANG-00018856 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật tuyến ống cấp nước, cống - mương thoát nước, cấp - thoát nước |
III |
13/10/2030 |
4 |
ANG-00018856 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
13/10/2030 |
5 |
ANG-00018856 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi: kênh, kè sông |
III |
13/10/2030 |
6 |
ANG-00018856 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị điện công trình thủy lợi: kênh, kè sông |
III |
13/10/2030 |