No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00044867 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Công tác xây dựng |
III |
19/08/2030 |
3 |
TRV-00044867 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
19/08/2030 |
4 |
TRV-00044867 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
19/08/2030 |
5 |
TRV-00044867 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Công tác xây dựng |
III |
26/08/2030 |
6 |
TRV-00044867 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
26/08/2030 |
7 |
TRV-00044867 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
26/08/2030 |
8 |
TRV-00044867 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
26/08/2030 |
9 |
TRV-00044867 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
22/04/2031 |
10 |
TRV-00044867 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
22/04/2031 |