No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00039097 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
09/04/2030 |
3 |
HAN-00039097 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
09/04/2030 |
4 |
HAN-00039097 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
09/04/2030 |
5 |
HAN-00039097 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
III |
09/04/2030 |
6 |
HAN-00039097 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi |
III |
09/04/2030 |
7 |
HAN-00039097 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/05/2030 |
8 |
HAN-00039097 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
12/05/2030 |
9 |
HAN-00039097 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
12/05/2030 |